fjellovergang
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fjellovergang | fjellovergangen |
Số nhiều | fjelloverganger | fjellovergangene |
Danh từ
sửafjellovergang gđ
- Đèo.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "fjellovergang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)