Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃ/

Ngoại động từ sửa

outstretch ngoại động từ /ˌɑʊt.ˈstrɛtʃ/

  1. Kéo dài ra, trải dài ra, căng rộng ra, mở rộng.
    the population explosion has outstretched the city — số dân tăng lên ồ ạt đã mở rộng thành phố ra
  2. Kéo dài ra hơn, kéo dài ra vượt quá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa