Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈfɪ.ʃi.ˌeɪt/

Nội động từ sửa

officiate nội động từ /ə.ˈfɪ.ʃi.ˌeɪt/

  1. Làm nhiệm vụ, thi hành chức vụ, thi hành trách nhiệm, làm bổn phận.
    to officiate as host at a dinner party — làm bổn phận của người chủ ở bữa tiệc
  2. (Tôn giáo) Làm lễ, hành lễ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa