Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

obliging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "oblige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

obliging /ə.ˈblɑɪd.ʒiɳ/

  1. Hay giúp người, sẵn lòng giúp đỡ, sốt sắng.
    an obliging friend — người bạn sốt sắng

Tham khảo

sửa