obliges
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaobliges
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của oblige
Chia động từ
sửaoblige
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to oblige | |||||
Phân từ hiện tại | obliging | |||||
Phân từ quá khứ | obliged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oblige | oblige hoặc obligest¹ | obliges hoặc obligeth¹ | oblige | oblige | oblige |
Quá khứ | obliged | obliged hoặc obligedst¹ | obliged | obliged | obliged | obliged |
Tương lai | will/shall² oblige | will/shall oblige hoặc wilt/shalt¹ oblige | will/shall oblige | will/shall oblige | will/shall oblige | will/shall oblige |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | oblige | oblige hoặc obligest¹ | oblige | oblige | oblige | oblige |
Quá khứ | obliged | obliged | obliged | obliged | obliged | obliged |
Tương lai | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige | were to oblige hoặc should oblige |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | oblige | — | let’s oblige | oblige | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.