nobble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑː.bəl/
Ngoại động từ
sửanobble ngoại động từ /ˈnɑː.bəl/
- (Từ lóng) Đánh què (ngựa thi) bỏ thuốc mê (cho ngựa thi).
- Lừa bịp, xoáy, ăn cắp.
- Bắt, tóm cổ.
- Đánh vào đầu.
- Dùng thủ đoạn đề tranh thủ (ai).
Chia động từ
sửanobble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nobble | |||||
Phân từ hiện tại | nobbling | |||||
Phân từ quá khứ | nobbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nobble | nobble hoặc nobblest¹ | nobbles hoặc nobbleth¹ | nobble | nobble | nobble |
Quá khứ | nobbled | nobbled hoặc nobbledst¹ | nobbled | nobbled | nobbled | nobbled |
Tương lai | will/shall² nobble | will/shall nobble hoặc wilt/shalt¹ nobble | will/shall nobble | will/shall nobble | will/shall nobble | will/shall nobble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nobble | nobble hoặc nobblest¹ | nobble | nobble | nobble | nobble |
Quá khứ | nobbled | nobbled | nobbled | nobbled | nobbled | nobbled |
Tương lai | were to nobble hoặc should nobble | were to nobble hoặc should nobble | were to nobble hoặc should nobble | were to nobble hoặc should nobble | were to nobble hoặc should nobble | were to nobble hoặc should nobble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nobble | — | let’s nobble | nobble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "nobble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)