nhẽ
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲɛʔɛ˧˥ | ɲɛ˧˩˨ | ɲɛ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲɛ̰˩˧ | ɲɛ˧˩ | ɲɛ̰˨˨ |
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tựSửa đổi
Xem thêmSửa đổi
- Xem lẽ.
- Khôn chẳng qua nhẽ, khỏe chẳng qua lời. (tục ngữ)
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)