Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mỉa mai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.3.1
Dịch
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
mỉa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mḭə
˧˩˧
maːj
˧˧
miə
˧˩˨
maːj
˧˥
miə
˨˩˦
maːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miə
˧˩
maːj
˧˥
mḭʔə
˧˩
maːj
˧˥˧
Tính từ
sửa
mỉa mai
Trái ngược
một cách đáng
buồn
với điều
người ta
nghĩ
.
Thật là
mỉa mai
khi kẻ giết người lại được mệnh danh là cứu tinh.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
satire
,
sarcastic
Động từ
sửa
mỉa mai
Mỉa
bằng cách
nói
ngược lại
với ý
mà
mình
muốn cho
người ta
hiểu
.
Khen
mỉa mai
.
Giọng
mỉa mai
.
Nụ cười
mỉa mai
(nụ cười giễu cợt).
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
ironize
,
satirize
Tham khảo
sửa
"
mỉa mai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)