Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhôm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
nhôm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲom
˧˧
ɲom
˧˥
ɲom
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲom
˧˥
ɲom
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
銋
:
nhâm
,
nhôm
𠲏
:
nhấm
,
nhôm
,
nhảm
,
nhòm
,
nhắm
,
nhăm
,
nhẩm
,
nhồm
Danh từ
một ít nhôm
nhôm
một
nguyên tố hóa học
trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu
Al
và số nguyên tử bằng 13.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
aluminium
Tiếng Hà Lan
:
aluminium
gt
Tiếng Nga
:
алюминий
gđ
(aljumínij)
Tiếng Pháp
:
aluminium
gđ
Tham khảo
sửa
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)