Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Danh từ
1.6
Tính từ
1.7
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋɔ̰ʔ
˨˩
ŋɔ̰
˨˨
ŋɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋɔ
˨˨
ŋɔ̰
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngọ”
午
:
ngọ
Phồn thể
午
:
ngọ
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
午
:
ngọ
,
ngỏ
,
ngộ
,
ngủ
,
ngỡ
,
ngõ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngộ
ngổ
ngô
ngõ
ngò
ngờ
ngớ
ngố
Ngô
ngó
ngỏ
ngơ
ngỡ
ngợ
Danh từ
ngọ
Chi
thứ bảy
trong
mười
hai
chi
.
Năm
ngọ
.
Tuổi
ngọ
.
Tính từ
sửa
ngọ
Giữa trưa
.
Ăn lúc đúng
ngọ
..
Giờ
ngọ
..
Giờ giữa trưa.
Tham khảo
sửa
"
ngọ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)