彦
Tra từ bắt đầu bởi | |||
彦 |
Chữ Hán
sửa
|
Tra cứu
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh
- Bính âm: yàn (yan4)
- Phiên âm Hán-Việt: ngạn
- Chữ Hangul: 언
Tiếng Quan Thoại
sửaChữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
彦 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |