Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈnæ.tɜː/

Nội động từ sửa

natter nội động từ (thông tục) /ˈnæ.tɜː/

  1. Nói ba hoa.
  2. Càu nhàu.
  3. Nói lia lịa, nói liến thoắng.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

natter ngoại động từ /na.te/

  1. Bện, tết.
    Natter ses cheveux — tết tóc
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Trải chiếu lên.
    Natter un lit — trải chiếu lên giường

Trái nghĩa sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa