Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liə˧˧ lḭʔə˨˩liə˧˥ lḭə˨˨liə˧˧ liə˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liə˧˥ liə˨˨liə˧˥ lḭə˨˨liə˧˥˧ lḭə˨˨

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

lia lịa

  1. (cử chỉ, động tác) rất nhanhliên tiếp, không ngừng nghỉ trong khoảng thời gian rất ngắn.
    gật đầu lia lịa
    chớp mắt lia lịa
  2. Liến thoắng, thoăn thoắt, nhanhliền liền không ngớt.
    Nói lia lịa.
    Viết lia lịa.

Tham khảo

sửa