Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

narrows

  1. Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của narrow

Chia động từ

sửa

Danh từ

sửa

narrows số nhiều

  1. Cửa biển hẹp.
  2. Eo sông; hẻm núi.

Tham khảo

sửa