богиня
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của богиня
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bogínja |
khoa học | boginja |
Anh | boginya |
Đức | boginja |
Việt | boginia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaбогиня gc
Tham khảo
sửa- "богиня", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)