Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiəŋ˧˧ zɛ̤˨˩kiəŋ˧˥˧˧kiəŋ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kiəŋ˧˥ ɟɛ˧˧kiəŋ˧˥˧ ɟɛ˧˧

Định nghĩa

sửa

kiêng dè

  1. Tránh, chừa ra, không động đến.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa