泥
Tra từ bắt đầu bởi | |||
泥 |
Chữ HánSửa đổi
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- Bính âm: ní (ni2)
- Wade–Giles: ni2
Danh từSửa đổi
泥
- Bùn.
DịchSửa đổi
- Tiếng Tây Ban Nha: lodo gđ, barro gđ
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
泥 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |