Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+6CE5, 泥
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CE5

[U+6CE4]
CJK Unified Ideographs
[U+6CE6]
U+F9E3, 泥
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9E3

[U+F9E2]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9E4]

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Bùn.

Dịch

sửa

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, nơi, , nề, nể, nệ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.