Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
泥
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
泥
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.2.1
Dịch
3
Chữ Nôm
Chữ Hán
sửa
泥
U+6CE5
,
&
#27877;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6CE5
←
泤
[U+6CE4]
CJK Unified Ideographs
泦
→
[U+6CE6]
泥
U+F9E3
,
&
#63971;
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9E3
←
梨
[U+F9E2]
CJK Compatibility Ideographs
理
→
[U+F9E4]
Phiên âm Hán-Việt
:
nê
,
nệ
,
nễ
Số nét
:
8
Bộ thủ
:
水
+
5 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+6CE5
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: ní (ni
2
)
Wade–Giles
: ni
2
Danh từ
sửa
泥
Bùn
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
mud
Tiếng Tây Ban Nha
:
lodo
gđ
,
barro
gđ
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
泥
viết theo chữ
quốc ngữ
nê
,
nơi
,
nè
,
nề
,
nể
,
nệ
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.