Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̤wŋ˨˩ za̰ːm˧˩˧ tʰajŋ˧˧nawŋ˧˧ jaːm˧˩˨ tʰan˧˥nawŋ˨˩ jaːm˨˩˦ tʰan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
nawŋ˧˧ ɟaːm˧˩ tʰajŋ˧˥nawŋ˧˧ ɟa̰ːʔm˧˩ tʰajŋ˧˥˧

Danh từ sửa

nòng giảm thanh

  1. Bộ phận của súng làm giảm áp suấtnhiệt độ của luồng khí nóng sinh ra trong nòng súng, giúp vũ khí khai hỏađộ ồn thấp hơn mức bình thường.