Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nòng giảm thanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̤wŋ
˨˩
za̰ːm
˧˩˧
tʰajŋ
˧˧
nawŋ
˧˧
jaːm
˧˩˨
tʰan
˧˥
nawŋ
˨˩
jaːm
˨˩˦
tʰan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nawŋ
˧˧
ɟaːm
˧˩
tʰajŋ
˧˥
nawŋ
˧˧
ɟa̰ːʔm
˧˩
tʰajŋ
˧˥˧
Danh từ
sửa
nòng giảm thanh
Bộ phận
của
súng
làm
giảm
áp suất
và
nhiệt độ
của
luồng
khí
nóng
sinh ra
trong
nòng súng
,
giúp
vũ khí
khai hỏa
ở
độ
ồn
thấp
hơn
mức
bình thường
.