Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
o̤n˨˩˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
on˧˧

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ồn

  • Xem dưới đây

Phó từ

sửa

ồn trgt.

  1. Có nhiều âm thanh, tiếng động làm cho khó chịu.
    Gian nhà chật hẹp ồn lên (Nguyễn Đình Thi)

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa