Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp suất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
áp suất
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
swət
˧˥
a̰ːp
˩˧
ʂwə̰k
˩˧
aːp
˧˥
ʂwək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
ʂwət
˩˩
a̰ːp
˩˧
ʂwə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
áp
suất
Đại lượng
vật lí
có
trị số
bằng
áp lực
trên một
đơn vị
diện tích
.
Áp suất
khí quyển.
Tham khảo
sửa
"
áp suất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)