muss
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈməs/
Danh từ
sửamuss /ˈməs/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) tình trạng lộn xộn, tình trạng hỗn độn, tình trạng bừa bộn, sự rối loạn.
Ngoại động từ
sửamuss ngoại động từ (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) (+ up) /ˈməs/
Chia động từ
sửamuss
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to muss | |||||
Phân từ hiện tại | mussing | |||||
Phân từ quá khứ | mussed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muss | muss hoặc mussest¹ | musses hoặc musseth¹ | muss | muss | muss |
Quá khứ | mussed | mussed hoặc mussedst¹ | mussed | mussed | mussed | mussed |
Tương lai | will/shall² muss | will/shall muss hoặc wilt/shalt¹ muss | will/shall muss | will/shall muss | will/shall muss | will/shall muss |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | muss | muss hoặc mussest¹ | muss | muss | muss | muss |
Quá khứ | mussed | mussed | mussed | mussed | mussed | mussed |
Tương lai | were to muss hoặc should muss | were to muss hoặc should muss | were to muss hoặc should muss | were to muss hoặc should muss | were to muss hoặc should muss | were to muss hoặc should muss |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | muss | — | let’s muss | muss | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "muss", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)