Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Phó từ
2.2
Liên từ
2.3
Danh từ
3
Tiếng Mường
3.1
Tính từ
4
Tiếng Nguồn
4.1
Tính từ
5
Tiếng Tày
5.1
Cách phát âm
5.2
Danh từ
5.3
Tham khảo
6
Tiếng Waata
6.1
Đại từ
6.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nu
˧˧
nu
˧˥
nu
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nu
˧˥
nu
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦬻
:
nu
,
nụ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
nư
nụ
nữ
Danh từ
nu
(
Địa phương
)
Gỗ
ở
bướu
của các
cây
gỗ
quý
, rất
cứng
, có
vân
đẹp
, dùng làm
bàn ghế
hoặc đồ
mỹ nghệ
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hà Lan
sửa
Phó từ
sửa
nu
bây giờ
lại
,
từ chỉ sự sốt ruột
Waar ben je
nu
naartoe?
Bạn
lại
đi đâu?
Liên từ
sửa
nu
bây giờ
mà
Nu
je het zegt, weet ik het weer.
Bây giờ
bạn nói nên tôi lại nhớ.
Danh từ
sửa
Dạng bình thường
Số ít
nu
Số nhiều
nu's
Dạng giảm nhẹ
Số ít
nu'tje
Số nhiều
nu'tjes
nu
gđ
(
số nhiều
nu's
,
giảm nhẹ
nu'tje
gt
)
chữ cái Hy Lạp
nuy
Tiếng Mường
sửa
Tính từ
sửa
nu
Nâu
.
Tiếng Nguồn
sửa
Tính từ
sửa
nu
nâu
.
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nu˧˧]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[nu˦˥]
Danh từ
sửa
nu
chuột
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
Tiếng Waata
sửa
Đại từ
sửa
nu
chúng tôi
,
chúng ta
.
Tham khảo
sửa
Danh sách từ tiếng Waata
tại Cơ sở Dữ liệu ASJP