Xem thêm: Lambda, Λ, λ

Tiếng Anh sửa

 
lambda
Bảng chữ cái Hy Lạp cổ đại

kappa
  
mu
Λ λ
Hy Lạp cổ đại: λάμβδα
Bài viết về lambda trên Wikipedia

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlæm.də/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

lambda (số nhiều lambdas)

  1. Lamdda (chữ cái Hy-lạp).

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
lambda
/lɑ̃b.da/
lambdas
/lɑ̃b.da/

lambda /lɑ̃b.da/

  1. Lamđa (chữ cái Hy lạp).
  2. (Giải phẫu) Điểm lamđa.

Tham khảo sửa