motivate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/
Ngoại động từ
sửamotivate ngoại động từ /ˈmoʊ.tə.ˌveɪt/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửamotivate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "motivate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)