moot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmuːt/
Danh từ
sửamoot /ˈmuːt/
- (Pháp lý) Sự thảo luận, sự tranh luận (của sinh viên luật về một vụ án giả định để thực tập).
- (Sử học) Cuộc hội nghị, cuộc hội họp.
Tính từ
sửamoot /ˈmuːt/
- Có thể bàn, có thể tranh luận.
- a moot point (question) — một điểm (vấn đề) có thể bàn
Ngoại động từ
sửamoot ngoại động từ /ˈmuːt/
Chia động từ
sửamoot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to moot | |||||
Phân từ hiện tại | mooting | |||||
Phân từ quá khứ | mooted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moot | moot hoặc mootest¹ | moots hoặc mooteth¹ | moot | moot | moot |
Quá khứ | mooted | mooted hoặc mootedst¹ | mooted | mooted | mooted | mooted |
Tương lai | will/shall² moot | will/shall moot hoặc wilt/shalt¹ moot | will/shall moot | will/shall moot | will/shall moot | will/shall moot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moot | moot hoặc mootest¹ | moot | moot | moot | moot |
Quá khứ | mooted | mooted | mooted | mooted | mooted | mooted |
Tương lai | were to moot hoặc should moot | were to moot hoặc should moot | were to moot hoặc should moot | were to moot hoặc should moot | were to moot hoặc should moot | were to moot hoặc should moot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | moot | — | let’s moot | moot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "moot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)