Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɛd.ɪ.sɪn/
  Hoa Kỳ (California)

Danh từ sửa

medicine (số nhiều medicines) /ˈmɛd.ɪ.sɪn/

  1. y học, y khoa
  2. thuốc, dược liệu
    to take medicine — uống thuốc
    Eastern medicineđông y, thuốc bắc
  3. nội khoa, khoa nội
  4. bùa ngải, phép ma, yêu thuật (ở những vùng còn lạc hậu)

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa