nội khoa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ xwaː˧˧ | no̰j˨˨ kʰwaː˧˥ | noj˨˩˨ kʰwaː˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ xwa˧˥ | no̰j˨˨ xwa˧˥ | no̰j˨˨ xwa˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửanội khoa
- Khoa chữa bệnh không dùng phương pháp mổ xẻ.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "nội khoa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)