marble
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑːr.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈmɑːr.bəl] |
Danh từ
sửamarble (đếm được và không đếm được, số nhiều marbles)
- Đá hoa, cẩm thạch.
- (Số nhiều) Hòn bi.
- a game of marbles — một ván bí
- (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự hiểu lý lẽ.
- (Định ngữ) Bằng cẩm thạch; như cẩm thạch.
Ngoại động từ
sửamarble (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn marbles, phân từ hiện tại marbling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ marbled)
Chia động từ
sửamarble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to marble | |||||
Phân từ hiện tại | marbling | |||||
Phân từ quá khứ | marbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marble | marble hoặc marblest¹ | marbles hoặc marbleth¹ | marble | marble | marble |
Quá khứ | marbled | marbled hoặc marbledst¹ | marbled | marbled | marbled | marbled |
Tương lai | will/shall² marble | will/shall marble hoặc wilt/shalt¹ marble | will/shall marble | will/shall marble | will/shall marble | will/shall marble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | marble | marble hoặc marblest¹ | marble | marble | marble | marble |
Quá khứ | marbled | marbled | marbled | marbled | marbled | marbled |
Tương lai | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble | were to marble hoặc should marble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | marble | — | let’s marble | marble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "marble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)