Tiếng Anh

sửa
 
marbled

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑːr.bəld/

Động từ

sửa

marbled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của marble

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

marbled /ˈmɑːr.bəld/

  1. (Nói về thịt) Có lẫn mỡ.
  2. vân cẩm thạch.

Tham khảo

sửa