cẩm thạch
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kə̰m˧˩˧ tʰa̰ʔjk˨˩ | kəm˧˩˨ tʰa̰t˨˨ | kəm˨˩˦ tʰat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəm˧˩ tʰajk˨˨ | kəm˧˩ tʰa̰jk˨˨ | kə̰ʔm˧˩ tʰa̰jk˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửacẩm thạch
- Xem đá hoa
Tham khảo
sửa- "cẩm thạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)