Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/

Danh từ

sửa

mainline /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/

  1. (Ngành đường sắt) Đường sắt chính.
  2. Đường cái chính; đường biển chính.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm mocfin
  4. sự tiêm mocfin vào mạch máu chính.

Động từ

sửa

mainline /ˈmeɪn.ˌlɑɪn/

  1. Tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)