fatigué
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ti.ɡe/
Pháp (Paris) | [fa.ti.ŋe] |
Canada | [fat͡s.ke] |
(Không chính thức)
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fatigué /fa.ti.ɡe/ |
fatigués /fa.ti.ɡe/ |
Giống cái | fatiguée /fa.ti.ɡe/ |
fatiguées /fa.ti.ɡe/ |
fatigué /fa.ti.ɡe/
- Mệt nhọc, mệt mỏi.
- Traits fatigués — nét mặt mệt mỏi
- Hư mòn, cũ kỳ.
- Souliers fatigués — đôi giày hư mòn
- (Être fatigué de quelqu'un) Chán ai.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fatigué", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)