moe
Tiếng Hà Lan
sửaCấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
moe | moeë [1] | moes | |
So sánh hơn | moeër | moeëre | moeërs |
So sánh nhất | moest | moeste | — |
Tính từ
sửamoe (so sánh hơn moeë [2], so sánh nhất moeër)
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
moe | moeë [1] | moes | |
So sánh hơn | moeër | moeëre | moeërs |
So sánh nhất | moest | moeste | — |
moe (so sánh hơn moeë [2], so sánh nhất moeër)