ngồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋə̤wŋ˨˩ | ŋəwŋ˧˧ | ŋəwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋəwŋ˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửangồng
Phó từ
sửangồng
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- "ngồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)