Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋə̤wŋ˨˩ŋəwŋ˧˧ŋəwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋəwŋ˧˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

ngồng

  1. Thân noncao của cải và thuốc lá mang hoa.
    Ngồng cải.
  2. Con nhồng (yểng).

Phó từ sửa

ngồng

  1. Nói cao vồng lên.
    Cao ngồng.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa