Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Phó từ
1.5.1
Đồng nghĩa
1.5.2
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋə̤wŋ
˨˩
ŋəwŋ
˧˧
ŋəwŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋəwŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
茙
:
ngồng
茂
:
mấu
,
mậu
,
ngồng
,
mồ
𧄴
:
ngồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ngóng
ngỏng
ngông
ngõng
ngọng
ngỗng
Danh từ
ngồng
Thân
non
và
cao
của cải và
thuốc lá
mang hoa.
Ngồng
cải.
Con
nhồng
(
yểng
).
Phó từ
sửa
ngồng
Nói
cao
vồng
lên
.
Cao
ngồng
.
Đồng nghĩa
sửa
ngồng ngồng
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)