Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
məw˧˧məw˧˥məw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
məw˧˥məw˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

mâu

  1. Binh khí xưamũi nhọn dùng để đâm.

Tham khảo

sửa