десять
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Chuyển tự của десять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | désjat' |
khoa học | desjat' |
Anh | desyat |
Đức | desjat |
Việt | đexiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga. |
Số từSửa đổi
десять (,(скл. как ж. 8b ))
- Mười.
- десять километров — mười cây số
- километров десять — mươi cây số
Tham khảoSửa đổi
- "десять". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)