Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mười một
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.2.1
Dịch
2
Tiếng Thổ
2.1
Số từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mɨə̤j
˨˩
mo̰ʔt
˨˩
mɨəj
˧˧
mo̰k
˨˨
mɨəj
˨˩
mok
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mɨəj
˧˧
mot
˨˨
mɨəj
˧˧
mo̰t
˨˨
Số từ
sửa
mười một
Mười
cộng với
một
.
Dịch
sửa
Mười cộng với một
Tiếng Anh
:
eleven
Tiếng Thổ
sửa
Số từ
sửa
mười một
mười
một
.