Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
miəw˧˧miəw˧˥miəw˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
miəw˧˥miəw˧˥˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

miêu

  1. Như mèo
    Con miêu.

Dịch

sửa
  • tiếng Anh: cat

Tham khảo

sửa

Tiếng Xtiêng

sửa

Danh từ

sửa

miêu

  1. mưa.