Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán sửa

U+7F2A, 缪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F2A

[U+7F29]
CJK Unified Ideographs
[U+7F2B]

Tra cứu sửa

Chữ Hán giản thể sửa

Tiếng Quan Thoại sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

  1. chữ mu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Μμ).

Dịch sửa