Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+7F2A, 缪
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7F2A

[U+7F29]
CJK Unified Ideographs
[U+7F2B]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 11 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “纟 11” ghi đè từ khóa trước, “日38”.

Chữ Hán giản thể

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

  1. chữ mu trong bảng chữ cái Hy Lạp (Μμ).

Dịch

sửa