lodging
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑːd.ʒiɳ/
Động từ
sửalodging
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lodge" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửalodge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lodge | |||||
Phân từ hiện tại | lodging | |||||
Phân từ quá khứ | lodged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lodge | lodge hoặc lodgest¹ | lodges hoặc lodgeth¹ | lodge | lodge | lodge |
Quá khứ | lodged | lodged hoặc lodgedst¹ | lodged | lodged | lodged | lodged |
Tương lai | will/shall² lodge | will/shall lodge hoặc wilt/shalt¹ lodge | will/shall lodge | will/shall lodge | will/shall lodge | will/shall lodge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lodge | lodge hoặc lodgest¹ | lodge | lodge | lodge | lodge |
Quá khứ | lodged | lodged | lodged | lodged | lodged | lodged |
Tương lai | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge | were to lodge hoặc should lodge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lodge | — | let’s lodge | lodge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửalodging /ˈlɑːd.ʒiɳ/
- Chỗ trọ, chỗ tạm trú.
- (Số nhiều) Phòng có sãn đồ cho thuê.
- Nhà hiệu trưởng (trường đại học Ôc-phớt).
Tham khảo
sửa- "lodging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)