hiệu trưởng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửahiệu trưởng
- Người đứng đầu ban lãnh đạo của một trường học.
- Hiệu trưởng trường tiểu học.
- Được hiệu trưởng tuyên dương trước toàn trường.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "hiệu trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)