Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tạm trú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
暫住
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ta̰ːʔm
˨˩
ʨu
˧˥
ta̰ːm
˨˨
tʂṵ
˩˧
taːm
˨˩˨
tʂu
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːm
˨˨
tʂu
˩˩
ta̰ːm
˨˨
tʂu
˩˩
ta̰ːm
˨˨
tʂṵ
˩˧
Động từ
sửa
tạm
trú
Ở
tạm
một
thời gian
.
Đăng kí
tạm trú
.
Hộ khẩu
tạm trú
.
Tham khảo
sửa
"
tạm trú
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)