Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 暫住.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̰ːʔm˨˩ ʨu˧˥ta̰ːm˨˨ tʂṵ˩˧taːm˨˩˨ tʂu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˨˨ tʂu˩˩ta̰ːm˨˨ tʂu˩˩ta̰ːm˨˨ tʂṵ˩˧

Động từ

sửa

tạm trú

  1. tạm một thời gian.
    Đăng kí tạm trú.
    Hộ khẩu tạm trú.

Tham khảo

sửa