lionize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɑɪ.ə.ˌnɑɪz/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới) |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửaNgoại động từ
sửalionize ngoại động từ /ˈlɑɪ.ə.ˌnɑɪz/
- Đưa (ai) đi thăm những cảnh lạ, đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ ở (đâu).
- Đối đãi như danh nhân, tiếp đón như danh nhân, đề cao như một danh nhân.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của lionize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lionize | |||||
Phân từ hiện tại | lionizing | |||||
Phân từ quá khứ | lionized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lionize | lionize hoặc lionizest¹ | lionizes hoặc lionizeth¹ | lionize | lionize | lionize |
Quá khứ | lionized | lionized hoặc lionizedst¹ | lionized | lionized | lionized | lionized |
Tương lai | will/shall² lionize | will/shall lionize hoặc wilt/shalt¹ lionize | will/shall lionize | will/shall lionize | will/shall lionize | will/shall lionize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lionize | lionize hoặc lionizest¹ | lionize | lionize | lionize | lionize |
Quá khứ | lionized | lionized | lionized | lionized | lionized | lionized |
Tương lai | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lionize | — | let’s lionize | lionize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửa- đưa đi thăm những cảnh lạ
Nội động từ
sửalionize nội động từ /ˈlɑɪ.ə.ˌnɑɪz/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của lionize
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lionize | |||||
Phân từ hiện tại | lionizing | |||||
Phân từ quá khứ | lionized | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lionize | lionize hoặc lionizest¹ | lionizes hoặc lionizeth¹ | lionize | lionize | lionize |
Quá khứ | lionized | lionized hoặc lionizedst¹ | lionized | lionized | lionized | lionized |
Tương lai | will/shall² lionize | will/shall lionize hoặc wilt/shalt¹ lionize | will/shall lionize | will/shall lionize | will/shall lionize | will/shall lionize |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lionize | lionize hoặc lionizest¹ | lionize | lionize | lionize | lionize |
Quá khứ | lionized | lionized | lionized | lionized | lionized | lionized |
Tương lai | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize | were to lionize hoặc should lionize |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lionize | — | let’s lionize | lionize | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "lionize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)