Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəm˧˧ fawŋ˧˥liəm˧˥ fa̰wŋ˩˧liəm˧˧ fawŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˧˥ fawŋ˩˩liəm˧˥˧ fa̰wŋ˩˧

Danh từ sửa

liêm phóng

  1. Chức quan án các tỉnh Trung Quốc thời phong kiến.
  2. Chức quan do Hồ Quý Ly đặt ra để dò xét hành động của các quan.
  3. Sở mật thám thời Pháp thuộc.

Tham khảo sửa