Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
Quốc
)
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Từ dẫn xuất
1.2.3
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwəwk
˧˥
kwə̰wk
˩˧
wəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwəwk
˩˩
kwə̰wk
˩˧
Danh từ
sửa
quốc
Đất nước
.
Liên Hiệp Quốc
là một tổ chức
quốc
tế tuyên bố hỗ trợ sự
cộng tác
của các
quốc
gia thành viên
.
Cách nói
trại âm
của
cuốc
.
Nhớ nước đau lòng con
quốc quốc
(
Qua đèo Ngang
-
Bà Huyện Thanh Quan
).
Đồng nghĩa
sửa
nước
đất nước
Từ dẫn xuất
sửa
tổ quốc
quốc gia
quốc tế
quốc ngữ
quốc ca
quốc kì
quốc âm
Dịch
sửa
đất nước
Tiếng Anh
:
nation
,
state
,
country
Tiếng Đức
:
heimat
Tiếng Pháp
:
sol
,
pays
Tiếng Tây Ban Nha
:
país
gđ
,
nación
gc
,
estado
gđ