leverage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlɛ.və.rɪdʒ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈlɛ.və.rɪdʒ] |
Danh từ
sửaleverage (đếm được và không đếm được; số nhiều leverages)
- Tác dụng của đòn bẩy; lực của đòn bẩy.
- (Kinh tế học) Đầu tư bằng vốn vay; đòn bẩy tư bản, đòn bẩy vốn (xem gearing)
- Sức ảnh hưởng của một người hay một tình huống.
- The right wing had lost much of its political leverage in the Assembly. - Cánh hữu đã mất phần lớn các ảnh hưởng chính trị của họ trong Quốc hội.
Ngoại động từ
sửaleverage
- (Chủ yếu Mỹ; chủ yếu kinh doanh; không nên dùng) Dùng, sử dụng; lợi dụng.
- They plan to leverage the publicity into a good distribution agreement. – Họ có ý định dùng tiếng tăm để giành được một thỏa thuận phân phát tốt.
- They plan to leverage off the publicity to get a good distribution agreement. – Họ có ý định dùng tiếng tăm để giành được một thỏa thuận phân phát tốt.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của leverage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to leverage | |||||
Phân từ hiện tại | leveraging | |||||
Phân từ quá khứ | leveraged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | leverage | leverage | leverages | leverage | leverage | leverage |
Quá khứ | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged |
Tương lai | will/shall¹ leverage | will/shall leverage | will/shall leverage | will/shall leverage | will/shall leverage | will/shall leverage |
Lối cầu khẩn | I | you | he/she/it/one | we | you | they |
Hiện tại | leverage | leverage | leverage | leverage | leverage | leverage |
Quá khứ | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged | leveraged |
Tương lai | were to leverage hoặc should leverage | were to leverage hoặc should leverage | were to leverage hoặc should leverage | were to leverage hoặc should leverage | were to leverage hoặc should leverage | were to leverage hoặc should leverage |
Lối mệnh lệnh | — | you | — | we | you | — |
Hiện tại | — | leverage | — | let’s leverage | leverage | — |
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTừ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "leverage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)