Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
di tặng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zi
˧˧
ta̰ʔŋ
˨˩
ji
˧˥
ta̰ŋ
˨˨
ji
˧˧
taŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟi
˧˥
taŋ
˨˨
ɟi
˧˥
ta̰ŋ
˨˨
ɟi
˧˥˧
ta̰ŋ
˨˨
Danh từ
sửa
di tặng
(
luật pháp
)
Lập
di chúc
dành
một
phần
di sản
để
tặng
cho
người khác
.
Bà ấy đã ghi rất rõ trong di chúc rằng anh sẽ được thưởng
di tặng
từ sau khi bà ấy mất.