laxity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈlæk.sə.ti/
Danh từ
sửalaxity /ˈlæk.sə.ti/
- Tình trạng lỏng lẻo, tình trạng không chặt chẽ (kỷ luật); tính không nghiêm (đạo đức, văn hoá).
- Sự sao lãng, sự biếng trễ (bổn phận của mình).
- Tính không sát, tính không rõ ràng, tính mập mờ (từ, thành ngữ).
- Tính uể oải, tính lờ phờ.
- Tính không mềm, tình trạng nhâo, tình trạng không chắc (thịt... ).
- (Y học) Chứng yếu bụng (hay đi ỉa chảy).
Tham khảo
sửa- "laxity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)