Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lỏng lẻo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̰wŋ
˧˩˧
lɛ̰w
˧˩˧
lawŋ
˧˩˨
lɛw
˧˩˨
lawŋ
˨˩˦
lɛw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lawŋ
˧˩
lɛw
˧˩
la̰ʔwŋ
˧˩
lɛ̰ʔw
˧˩
Tính từ
sửa
lỏng
lẻo
Lỏng
, dễ
tuột
, dễ
rời
ra
(
nói khái quát
)
.
Dây buộc
lỏng lẻo
.
Tóc búi
lỏng lẻo
.
Siết chặt những con ốc còn
lỏng lẻo
.
Thiếu
chặt chẽ
, thiếu
nghiêm ngặt
trong sự
tổ chức
.
Quản lí
lỏng lẻo
.
Bố cục
lỏng lẻo
, không chặt chẽ.
Trái nghĩa:
chặt
,
chặt chẽ
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
loose
(en)
;
lax
(en)
Tham khảo
sửa
“
vn
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam