Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlætʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

latch /ˈlætʃ/

  1. Chốt cửa, then cửa.
    the leave the door — đóng cửa bằng then
  2. Khoá rập ngoài.

Ngoại động từ

sửa

latch ngoại động từ /ˈlætʃ/

  1. Đóng (cửa) bằng chốt, gài then.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa